🔍
Search:
KHẢ NGHI
🌟
KHẢ NGHI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
냄새가 똥이나 방귀 냄새와 같다.
1
THỐI:
Mùi giống như mùi cứt hoặc mùi rắm.
-
2
하는 짓이 지저분하다.
2
BẨN THỈU:
Hành động xấu xa.
-
3
말이나 행동이 떳떳하지 못하고 의심스럽다.
3
KHẢ NGHI:
Lời nói hay hành động không ngay thẳng và đáng ngờ.
-
☆
Tính từ
-
1
보통과 달리 이상하고 의심스럽다.
1
KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI:
Kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.
-
Tính từ
-
1
보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
1
KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI:
Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
-
Tính từ
-
1
보통과 달리 이상하고 의심스러운 데가 있다.
1
KHẢ NGHI, NGỜ VỰC, ÁM MUỘI:
Kì lạ khác với bình thường và có chỗ đáng ngờ.
-
☆
Danh từ
-
1
범죄를 저지른 범인으로 의심받는사람.
1
NGƯỜI KHẢ NGHI, NGƯỜI BỊ TÌNH NGHI:
Người bị nghi ngờ là tội phạm dù không có chứng cớ rõ ràng về việc đã phạm tội.
-
Phó từ
-
1
보통과 달리 이상하고 의심스럽게.
1
MỘT CÁCH KHẢ NGHI, MỘT CÁCH NGỜ VỰC, MỘT CÁCH ÁM MUỘI:
Một cách kì lạ khác với bình thường và đáng ngờ.
🌟
KHẢ NGHI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1.
수상쩍어 의심스러운 생각이 들다.
1.
ĐÁNG NGỜ, MỜ ÁM:
Thấy đáng ngờ vì khả nghi.
-
☆☆
Danh từ
-
2.
수상한 사람이나 물건을 살펴 조사하는 것.
2.
SỰ TRA XÉT, SỰ KHÁM XÉT:
Việc kiểm tra kỹ lưỡng đồ vật hay đối tượng khả nghi.
-
3.
책이나 컴퓨터에서 필요한 자료를 찾아내는 것.
3.
SỰ TÌM KIẾM, SỰ TRA CỨU:
Việc tìm ra tài liệu cần thiết trong máy vi tính hay sách.
-
Động từ
-
2.
수상한 사람이나 물건을 살펴 조사하다.
2.
TRA XÉT, KHÁM XÉT:
Kiểm tra và xem xét đồ vật hay đối tượng khả nghi.
-
3.
책이나 컴퓨터에서 필요한 자료를 찾아내다.
3.
TÌM KIẾM, TRA CỨU:
Tìm ra tài liệu cần thiết trong sách hay trên máy vi tính.